Bảng giá

# Giải thích Tùy chọn
1. Tiền hàng trên web Giá sản phẩm trên website Trung Quốc V
2. Phí ship Trung Quốc Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp tới kho TQ của nhaphanghoatoc.com V
3. Phí mua hàng Phí dịch vụ mua hàng khách trả cho nhaphanghoatoc.com V
4. Phí cân nặng Phí vận chuyển từ TQ về kho của nhaphanghoatoc.com tại VN V
5. Phí kiểm đếm Dịch vụ đảm bảo sản phẩm của khách không bị nhà cung cấp giao sai hoặc thiếu (Tùy chọn)
6. Phí đóng gỗ Hình thức đảm bảo an toàn, hạn chế rủi ro đối với hàng dễ vỡ, dễ biến dạng (Tùy chọn)
7. Phí ship giao hàng  Phí ship chuyển hàng từ kho VN của nhaphanghoatoc.com đến nhà của Quý khách (Tùy chọn)

1. PHÍ DỊCH VỤ, PHÍ CÂN NẶNG

Tiền Hàng Phí mua hàng
nếu cọc < 80%
Phí mua hàng
nếu cọc > 80%
Quảng Châu - Hà Nội Quảng Châu - Hồ Chí Minh
< 2 Triệu 3% 3% 24.000đ 30.000đ
2-10 Triệu 2.5% 2% 20.000đ 26.000đ
>10 Triệu 2% 1.5% 16.000đ 22.000đ
Lưu ý: Bảng giá trên áp dụng cho các đơn hàng không thuộc danh mục hàng cấm đặt, cấm khai quan. Thời gian hàng về từ Quảng Châu đến HN từ 6-8 ngày, và từ Quảng Châu đến HCM từ 10-12 ngày
Nếu quý khách có bất kỳ đơn hàng nào cần được hỗ trợ, hãy liên hệ ngay nhân viên tư vấn hoặc hotline 079.503.1688 / 076.906.1688 để được hỗ trợ
* Cước vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam
Nhaphanghoatoc.com sẽ tính cân nặng theo 2 cách: cân thực tế và cân quy đổi; cân nào nặng hơn công ty sẽ tính cước cân nặng theo cân đấy.
Công thức cân quy đổi = ((chiều dài x chiều rộng x chiều cao) / 6000)
+ Nếu cân nặng thực > cân nặng quy đổi thì cân nặng tính tiền bằng cân nặng thực
+ Nếu cân nặng quy đổi > cân nặng thực thì cân nặng tính tiền bằng cân nặng quy đổi
(cân nặng quy đổi sẽ không quá 3,5 lần cân nặng thực)
Mức cân nặng được tính tối thiểu ở mức 0.5kg (tức là nhỏ hơn 0.5 kg luôn được làm tròn ở mức 0.5kg)

2. KHÁCH HÀNG THÂN THIẾT

MỨC VIP VIP 0 VIP 1 VIP 2 VIP 3 VIP 4 VIP 5 VIP 6
Tổng giao dịch tích lũy < 100 triệu 100 - 500 triệu 500 triệu - 1 tỷ 1 tỷ - 2 tỷ 2 tỷ - 3 tỷ 3 tỷ - 7 tỷ > 7 tỷ
Đặt cọc tối thiểu 80% 75% 70% 65% 60% 55% 50%

3. PHÍ KIỂM ĐẾM

Số lượng/đơn Mức phí thu (nghìn/sản phẩm)
1-2 sản phẩm 5.000đ
3-10 sản phẩm 3.500đ
11-100 sản phẩm 2.000đ
101-500 sản phẩm 1.500đ
>500 sản phẩm 1.000đ

4. PHÍ ĐÓNG GỖ

# Kg đầu tiên Kg tiếp theo
Phí đóng kiện 20 tệ 1.5 tệ
Phí chống sốc 5 tệ 1 tệ

5. BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

VÙNG TIỀN CÂN NẶNG
Vùng / Cân nặng 0kg - 14.9kg 15kg - 29.9kg 30kg - 49.9kg 50kg - 79.9kg 80kg - 119.9kg 120kg - 239.9kg 240kg - 359.9kg 360kg - 499.9kg 500kg - 1 tấn
Vùng 1  
Giá/kg (đơn vị: ngàn đồng) 35.000đ 3.200đ 2.550đ 1.750đ 1.650đ 1.500đ 1.400đ 1.100đ 550.000đ
Vùng 2  
Giá/kg (đơn vị: ngàn đồng) 45.000đ 3.800đ 2.750đ 2.350đ 2.150đ 1.950đ 1.700đ 1.500đ 600.000đ
Vùng 3  
Giá/kg (đơn vị: ngàn đồng) 50.000đ 4.200đ 3.200đ 2.850đ 2.650đ 2.500đ 2.400đ 5.000đ 650.000đ
Vùng 4 Thỏa thuận
Phí vào gửi bến xe, ga tàu 20.000đ 25.000đ 40.000đ 60.000đ
Vùng 1 Vùng 2 Vùng 3 Vùng 4 Trong trường hợp hàng hóa nặng trên một tấn hoặc những kiện hàng nặng trên 200 kg hãy liên hệ với chúng tôi để đưa ra phương án vận chuyển thích hợp nhất. Tất cả các trường hợp này giá ship đều là thỏa thuận.
Bắc Từ Liêm,Nam Từ Liêm,Cầu Giấy, Thanh Xuân, Đống Đa Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Ba Đình, Long Biên, Thanh Xuân, Hà Đong, Đống Đa Đan Phượng,Hoài Đức, Thanh Trì Mê Linh,Thường tín,Quốc Oai,Thanh Oai,Chương Mỹ, ,Đông Anh, Gia Lâm,Mê Linh